Việt
trục đo
máy đo kiểu trục
đầu dò
chốt dò
Anh
roller gage
roller gauge
feeler pin
measuring rod
Đức
Meßstift
Messdorn
Pháp
tige de mesure
Messdorn,Messstift /TECH/
[DE] Messdorn; Messstift
[EN] measuring rod
[FR] tige de mesure
Meßstift /m/SỨ_TT/
[EN] roller gage (Mỹ), roller gauge (Anh)
[VI] trục đo, máy đo kiểu trục
Meßstift /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] feeler pin
[VI] đầu dò, chốt dò (đồng hồ đo)