Việt
bộ đo
bộ phát hiện
Anh
measuring cell
detector cell
Đức
Messzelle
Pháp
cellule de mesure
Meßzelle /f/TH_BỊ/
[EN] detector cell, measuring cell
[VI] bộ đo, bộ phát hiện
Messzelle /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Messzelle
[EN] measuring cell
[FR] cellule de mesure