Misthaufen /(đống phân). 3. (Östeir.) rác rưởi (Kehricht). 4. (ugs. abwertend) vật thừa, vật vô dụng. 5. (ugs. abwertend) điều vô nghĩa, điều ngu ngốc (Unsinn, dummes Zeug). 6. điều sai lầm, điều sai sót, hành động ngu dại, hành động bậy bạ. 2 MĨSt, der; -s, -e (Seemannsspr.)/
sương mù;
màn sương;
Misthaufen /der/
đông phân;