Việt
1 vt cô đặc
cô lại
cô
canh
làm... cô đặc lại
nêm chặt
dịch sang thứ tiếng khác
phỏng dịch
biên soạn lại
Anh
sealing
Đức
nachdichten
Dichten
Nachverdichten
Sealing
Versiegeln
nachdichten 1
Pháp
scellage
Dichten,Nachdichten,Nachverdichten,Sealing,Versiegeln /INDUSTRY-METAL/
[DE] Dichten; Nachdichten; Nachverdichten; Sealing; Versiegeln
[EN] sealing
[FR] scellage
nachdichten /(sw. V.; hat)/
(một tác phẩm văn học) dịch sang thứ tiếng khác; phỏng dịch; biên soạn lại;
1 vt cô đặc, cô lại, cô, canh, làm... cô đặc lại [chặt lại], nêm chặt; II vi cô đặc, cô lại, chặt lại, khít lại, rắn lại.