TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachläufer

học đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đua đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo voi ăn bã mía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo đóm ăn tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ theo đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tin một cách mù quáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên bi đánh lướt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cu-lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nachläufer

dolly

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

nachläufer

Nachläufer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachläufer /der; -s, -/

kẻ theo đuôi; người tin một cách mù quáng;

Nachläufer /der; -s, -/

(Billard) viên bi đánh lướt đi; cu-lê;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachläufer /m -s, = (khinh bỉ)/

kẻ] học đòi, đua đòi, theo voi ăn bã mía, theo đóm ăn tàn, hậu sinh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Nachläufer

dolly