Việt
các sản phẩm lương thực
các đồ thực phẩm
các đối tượng sưu tập khoa học tự nhiên.
sản phẩm thiên nhiên
nông sản
thực phẩm
các hiện vật thuộc bộ sưu tập khoa học tự nhiên
Đức
Naturalien
in Naturalien bezahlen
trả bằng hiện vật hay nông sản.
Naturalien /[natu'ra:lian] (PL)/
sản phẩm thiên nhiên; nông sản; thực phẩm;
in Naturalien bezahlen : trả bằng hiện vật hay nông sản.
(selten) các hiện vật thuộc bộ sưu tập khoa học tự nhiên;
Naturalien /pl/
1. các sản phẩm lương thực, các đồ thực phẩm; 2. các đối tượng sưu tập khoa học tự nhiên.