Việt
sản phẩm thiên nhiên
nông sản
thực phẩm
Đức
Naturalien
in Naturalien bezahlen
trả bằng hiện vật hay nông sản.
Naturalien /[natu'ra:lian] (PL)/
sản phẩm thiên nhiên; nông sản; thực phẩm;
trả bằng hiện vật hay nông sản. : in Naturalien bezahlen