Việt
nông sản
sản phẩm thiên nhiên
thực phẩm
sản phẩm nông nghiệp
nông phẩm
Anh
agricultural products
Đức
Erzeugnis
landwirtschaftliche Produkte
Agrarprodukt
Naturalien
Agrarerzeugnisse
in Naturalien bezahlen
trả bằng hiện vật hay nông sản.
Agrarerzeugnisse /pl/
sản phẩm nông nghiệp, nông sản, nông phẩm; -
nông sản;
Naturalien /[natu'ra:lian] (PL)/
sản phẩm thiên nhiên; nông sản; thực phẩm;
trả bằng hiện vật hay nông sản. : in Naturalien bezahlen
Erzeugnis n, landwirtschaftliche Produkte n/pl