TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nông sản

nông sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm thiên nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sản phẩm nông nghiệp

sản phẩm nông nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nông phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nông sản

 agricultural products

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nông sản

Erzeugnis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

landwirtschaftliche Produkte

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Agrarprodukt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturalien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sản phẩm nông nghiệp

Agrarerzeugnisse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Naturalien bezahlen

trả bằng hiện vật hay nông sản.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Agrarerzeugnisse /pl/

sản phẩm nông nghiệp, nông sản, nông phẩm; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agrarprodukt

nông sản;

Naturalien /[natu'ra:lian] (PL)/

sản phẩm thiên nhiên; nông sản; thực phẩm;

trả bằng hiện vật hay nông sản. : in Naturalien bezahlen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nông sản

Erzeugnis n, landwirtschaftliche Produkte n/pl

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agricultural products

nông sản