Việt
khu bảo tồn thiên nhiên
rùng cắm lón
khu bảo tồn ldn
khu rừng cấm lớn
khu bảo tồn
Anh
nature protection area
nature reserve
Đức
Naturschutzgebiet
Pháp
réserve naturelle
Naturschutzgebiet /das/
khu rừng cấm lớn; khu bảo tồn;
Naturschutzgebiet /ENVIR/
[DE] Naturschutzgebiet
[EN] nature reserve
[FR] réserve naturelle
Naturschutzgebiet /n -(e)s, -e/
khu] rùng cắm lón, khu bảo tồn ldn; Naturschutz
[EN] nature protection area
[VI] khu bảo tồn thiên nhiên