Việt
cây cẩm chướng
cây đinh hương
cây cẩm chưđng
hoa hưdng dương.
tinh dầu đỉnh hương
Anh
carnation
clove
pink
sweet-William
Đức
Nelke
Samtblume
Pháp
oeillet
Nelke,Samtblume /SCIENCE/
[DE] Nelke; Samtblume
[EN] pink; sweet-William
[FR] oeillet
Nelke /['nelka], die; -, -n/
cây cẩm chướng;
tinh dầu đỉnh hương;
Nelke /f =, -n/
1. (thực vật) cây cẩm chưđng (Dianthus L); 2. hoa hưdng dương.
[DE] Nelke
[EN] carnation
[VI] cây cẩm chướng
[EN] clove
[VI] cây đinh hương