TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clove

cây đinh hương

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đinh hương

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

clove

clove

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

clove

Nelke

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Gewürznelkenbaum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gewuerznelke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clove

clou de girofle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anthofle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

clove

Đinh hương

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clove /SCIENCE/

[DE] Gewürznelkenbaum

[EN] clove

[FR] clou de girofle

clove /SCIENCE/

[DE] Gewuerznelke

[EN] clove

[FR] anthofle; clou de girofle

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

clove

[DE] Nelke

[EN] clove

[VI] cây đinh hương