Việt
Đinh hương
đinh hương .
tủ đinh hương
Anh
clove
Đức
Gewürznelkenbaum
Flieder
Gewurznelke
Gewurznelke /die/
đinh hương;
clove /y học/
đinh hương
Gewürznelkenbaum /m -(e)s, -bäume/
cây] đinh hương (Eugenia carỵophyllata Thunb).
Flieder /m -s/
cây] tủ đinh hương, đinh hương (Sỵringa vulgaris).