Việt
danh từ.
tiền tô' ghép với danh từ hoặc tính từ với nghĩa mới
tân
Đức
Nennwort
theo hình thức mới..
ví dụ
Neofaschismus (chủ nghĩa tân phát xít), neokonservatìv.
Nennwort /das (Sprachw.)/
tiền tô' ghép với danh từ hoặc tính từ với nghĩa mới; tân;
theo hình thức mới.. : ví dụ : Neofaschismus (chủ nghĩa tân phát xít), neokonservatìv.
Nennwort /n -(e)s, -Wörter (văn phạm)/