Việt
bắt đầu mất tinh thần
bắt đầu nổi nóng
gân lá
gân trên cánh
Đức
Nervenzeigen
jmdm. auf die Nerven gehen/fallen (ugs.)
quấy rầy ai quá mức.
Nervenzeigen /(ugs.)/
bắt đầu mất tinh thần; bắt đầu nổi nóng;
jmdm. auf die Nerven gehen/fallen (ugs.) : quấy rầy ai quá mức.
(Bot ) gân lá (Blattader);
(Zool ) gân trên cánh (côn trùng);