TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nervenzeigen

bắt đầu mất tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu nổi nóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gân lá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gân trên cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nervenzeigen

Nervenzeigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. auf die Nerven gehen/fallen (ugs.)

quấy rầy ai quá mức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nervenzeigen /(ugs.)/

bắt đầu mất tinh thần; bắt đầu nổi nóng;

jmdm. auf die Nerven gehen/fallen (ugs.) : quấy rầy ai quá mức.

Nervenzeigen /(ugs.)/

(Bot ) gân lá (Blattader);

Nervenzeigen /(ugs.)/

(Zool ) gân trên cánh (côn trùng);