Việt
bắt đầu mất tinh thần
bắt đầu nổi nóng
Đức
Nervenzeigen
jmdm. auf die Nerven gehen/fallen (ugs.)
quấy rầy ai quá mức.
Nervenzeigen /(ugs.)/
bắt đầu mất tinh thần; bắt đầu nổi nóng;
quấy rầy ai quá mức. : jmdm. auf die Nerven gehen/fallen (ugs.)