Việt
lên tiếng chửi rủa
bắt đầu nổi nóng 1
bắt đầu mất tinh thần
bắt đầu nổi nóng
Đức
aufdrehen
Nervenzeigen
jmdm. auf die Nerven gehen/fallen (ugs.)
quấy rầy ai quá mức.
aufdrehen /(sw. V.; hat)/
(siidd , ôsterr ) lên tiếng chửi rủa; bắt đầu nổi nóng (wütend werden) 1;
Nervenzeigen /(ugs.)/
bắt đầu mất tinh thần; bắt đầu nổi nóng;
quấy rầy ai quá mức. : jmdm. auf die Nerven gehen/fallen (ugs.)