Việt
ăn mãi không no
phàm ăn
háu ăn
tham ăn.
người ăn mãi không no
người phàm ăn
ngưòi háu ăn
người tham ăn
chim cốc
Anh
ibis ibis
yellow-billed stork
Đức
Nimmersatt
Pháp
tantale
Nimmersatt,ibis ibis /ENVIR/
[DE] Nimmersatt; ibis ibis
[EN] ibis ibis; yellow-billed stork
[FR] tantale
Nimmersatt /der, - u. -[e]s, -e/
(fam ) người ăn mãi không no; người phàm ăn; ngưòi háu ăn; người tham ăn;
chim cốc (giống cò sống ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ);
Nimmersatt /m = u -(e)s, -e/
nguôi] ăn mãi không no, phàm ăn, háu ăn, tham ăn.