TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nimmersatt

ăn mãi không no

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàm ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

háu ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham ăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ăn mãi không no

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phàm ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi háu ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tham ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim cốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nimmersatt

ibis ibis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

yellow-billed stork

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nimmersatt

Nimmersatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ibis ibis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nimmersatt

tantale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nimmersatt,ibis ibis /ENVIR/

[DE] Nimmersatt; ibis ibis

[EN] ibis ibis; yellow-billed stork

[FR] tantale

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nimmersatt /der, - u. -[e]s, -e/

(fam ) người ăn mãi không no; người phàm ăn; ngưòi háu ăn; người tham ăn;

Nimmersatt /der, - u. -[e]s, -e/

chim cốc (giống cò sống ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nimmersatt /m = u -(e)s, -e/

nguôi] ăn mãi không no, phàm ăn, háu ăn, tham ăn.