- diener /m -s,=/
kẻ, người] tham ăn; - diener
Fresser /m -s, =/
kẻ, đồ] tham ăn, phàm ăn, háu àn.
Vielfraß /m -es, -e/
1. [kẻ, đồ] tham ăn, phàm ăn, háu ăn; 2. (động vật) chồn gulo (Gulo Storr.).
happig /a/
tham, tham lam, hám lợi, ăn mãi không no, phàm ăn, háu àn, tham ăn; eine happig e Frage câu hỏi không tế nhị; das ist áber happig! thật là quá lắm!
Fresserei /f =, -en/
1. [tính, sự] tham ăn, phàm ăn, háu ăn; 2. cuộc vui, bữa tiệc, chè chén, uổng no say.