TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tham ăn

tham ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàm ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

háu àn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

háu ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồn gulo .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tham lam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hám lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mãi không no

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

háu àn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bữa tiệc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chè chén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uổng no say.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tham ăn

- diener

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fresser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vielfraß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

happig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fresserei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine happig e Frage

câu hỏi không tế nhị;

ist áber happig!

thật là quá lắm!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- diener /m -s,=/

kẻ, người] tham ăn; - diener

Fresser /m -s, =/

kẻ, đồ] tham ăn, phàm ăn, háu àn.

Vielfraß /m -es, -e/

1. [kẻ, đồ] tham ăn, phàm ăn, háu ăn; 2. (động vật) chồn gulo (Gulo Storr.).

happig /a/

tham, tham lam, hám lợi, ăn mãi không no, phàm ăn, háu àn, tham ăn; eine happig e Frage câu hỏi không tế nhị; das ist áber happig! thật là quá lắm!

Fresserei /f =, -en/

1. [tính, sự] tham ăn, phàm ăn, háu ăn; 2. cuộc vui, bữa tiệc, chè chén, uổng no say.