Việt
chủ nghĩa huyền bí
thuyết huyền bí.
thuyết huyền bí
Anh
occultism
Đức
Okkultismus
Pháp
occultisme
Okkultismus /der; -/
chủ nghĩa huyền bí; thuyết huyền bí;
Okkultismus /m =/
chủ nghĩa huyền bí, thuyết huyền bí.
Okkultismus /SCIENCE/
[DE] Okkultismus
[EN] occultism
[FR] occultisme