TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occultisme

HUYỀN BÍ

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

occultisme

occultism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

occultisme

Okkultismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

occultisme

occultisme

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Tâm Lý
Từ Điển Tâm Lý

Occultisme

[VI] HUYỀN BÍ

[FR] Occultisme

[EN]

[VI] Chỉ việc nghiên cứu và thực hành những khoa học khó hiểu như ma thuật, bói toán, pháp thuật, linh cảm (cận tâm lý học). Trong tình trạng hiểu biết khoa học hiện nay, ta thấy xa lạ và khó hiểu một số sự kiện huyền bí tồn tại như thật. Cần nghiên cứu chứ không thể bác bỏ một cách dứt khoát trong khi chờ đợi khoa học có thể chứng minh.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

occultisme /SCIENCE/

[DE] Okkultismus

[EN] occultism

[FR] occultisme

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

occultisme

occultisme [okyltism] n.m. Sự hiểu biết, sự thực hành các khoa học huyền bí.