TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occultism

1. Chủ nghĩa huyền bí 2. huyễn học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Huyền bí học.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

huyền học

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

occultism

occultism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

occult science

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

occultism

Okkultismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

occultism

occultisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

huyền học

occultism, occult science

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Occultism

Huyền bí học.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

occultism

1. Chủ nghĩa huyền bí [tin tưởng rằng không cần dùng phương pháp khoa học, chỉ dùng lực quan sát ẩn bí huyền diệu mà biết được] 2. huyễn học [môn tìm tòi những điều mà sức thường không thể biết hay căn bản không thể biết được, nhưng lại không qua phạm vi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

occultism /SCIENCE/

[DE] Okkultismus

[EN] occultism

[FR] occultisme