Việt
kinh tế học
kinh tế
kinh tế học.
Đức
Okonomik
Ökonomik
Ökonomik /í =/
1. [nền, cơ cẩu] kinh tế; 2. kinh tế học.
Okonomik /die; -/
kinh tế học (Wirt schaftswissenschaft, Wirtschafts- theorie);