Việt
octet
byte
byte tám bit
bộ tám
bài hát chơi bộ tám
bản nhạc cho bộ tám
nhóm tám
Anh
eight-bit byte
Đức
Oktett
Oktett /[ok'tct], das; -[e]s, -e/
(Musik) bộ tám;
(Musik) bài hát chơi bộ tám; bản nhạc cho bộ tám;
(Kernphysik) nhóm tám (nguyên tử);
Oktett /nt/HOÁ, M_TÍNH/
[EN] octet
[VI] octet, byte
Oktett /nt/Đ_TỬ/
[EN] eight-bit byte
[VI] byte tám bit