TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

octet

octet

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

byte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tám

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bát tử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

byte. 8 bit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

octet

octet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

octet bát tử

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 octet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

octet

Oktett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Achtergruppe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

octet

octet, byte. 8 bit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Oktett /nt/HOÁ, M_TÍNH/

[EN] octet

[VI] octet, byte

Achtergruppe /f/HOÁ/

[EN] octet

[VI] bộ tám, bát tử, octet

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 octet

octet

Là khối dữ liệu có kích thước chính xác là 8 bit.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

octet bát tử

octet