TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opal

opan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có màn trắng sữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ôpan SiO

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nH2O

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mã não

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính trắng đục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

opal

opal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

opal

Opal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

opal

opale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opal /[o'pa:l], der; -s, -e/

opan; mã não;

opal /[o'pa:l], der; -s, -e/

kính trắng đục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Opal /m -s, -e (khoáng vật)/

Ôpan SiO2.nH2O

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Opal /m/VLHC_BẢN/

[EN] opal

[VI] opan, có màn trắng sữa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Opal /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Opal

[EN] opal

[FR] opale