TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pc

PC

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

máy tính cá nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polycacbonat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pc

PC plastics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

polycarbonate

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

PC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pc

PC

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsspeicher

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsspeicher,PC

[EN] main memory, PC

[VI] bộ nhớ chính, bộ nhớ làm việc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PC /v_tắt/M_TÍNH, (Personal Computer)/

[EN] PC (personal computer)

[VI] máy tính cá nhân

PC /v_tắt/ĐIỆN (Polycarbonat), C_DẺO (Polycarbonat)/

[EN] PC (polycarbonate)

[VI] polycacbonat

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

PC

polycarbonate

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

PC

[EN] PC (polycarbonate) plastics

[VI] PC ( chất dẻo)