Việt
PC
máy tính cá nhân
polycacbonat
Anh
PC plastics
polycarbonate
Đức
Arbeitsspeicher
Arbeitsspeicher,PC
[EN] main memory, PC
[VI] bộ nhớ chính, bộ nhớ làm việc
PC /v_tắt/M_TÍNH, (Personal Computer)/
[EN] PC (personal computer)
[VI] máy tính cá nhân
PC /v_tắt/ĐIỆN (Polycarbonat), C_DẺO (Polycarbonat)/
[EN] PC (polycarbonate)
[VI] polycacbonat
[EN] PC (polycarbonate) plastics
[VI] PC ( chất dẻo)