TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pc

máy tính cá nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polycacbonat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Điều chỉnh

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

PC

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

PLC

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

pc

PC

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

closed-loop control

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

pc

PC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelung mittels PC

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Regelung mittels SPS

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Regelung mittels PC

[EN] closed-loop control (feedback control), PC

[VI] Điều chỉnh, PC

Regelung mittels SPS

[EN] closed-loop control (feedback control), PC

[VI] Điều chỉnh, PLC

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

PC /v_tắt/M_TÍNH, (Personal Computer)/

[EN] PC (personal computer)

[VI] máy tính cá nhân

PC /v_tắt/ĐIỆN (Polycarbonat), C_DẺO (Polycarbonat)/

[EN] PC (polycarbonate)

[VI] polycacbonat

Từ điển ô tô Anh-Việt

PC

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PC

prime cost giá thành

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

PC

mậy tính cá nhân, PC Viết tắt của personal computer, PC thường đặc biệt liên quan tới các, máy tính cá nhân cũa IBM. Như vậy, ví du tương thích PC là chỉ máy tính có thề chạy cùng các chương, trịnh như một IBM PC