Việt
máy tính cá nhân
polycacbonat
Điều chỉnh
PC
PLC
Anh
closed-loop control
Đức
Regelung mittels PC
Regelung mittels SPS
[EN] closed-loop control (feedback control), PC
[VI] Điều chỉnh, PC
[VI] Điều chỉnh, PLC
PC /v_tắt/M_TÍNH, (Personal Computer)/
[EN] PC (personal computer)
[VI] máy tính cá nhân
PC /v_tắt/ĐIỆN (Polycarbonat), C_DẺO (Polycarbonat)/
[EN] PC (polycarbonate)
[VI] polycacbonat
prime cost giá thành
mậy tính cá nhân, PC Viết tắt của personal computer, PC thường đặc biệt liên quan tới các, máy tính cá nhân cũa IBM. Như vậy, ví du tương thích PC là chỉ máy tính có thề chạy cùng các chương, trịnh như một IBM PC