Việt
dạ cỏ
bụng
bụng trông.
dạ dàý
bao tử
Anh
rumen
first stomach
paunch
Đức
Pansen
Pháp
herbier
panse
Pansen /[’panzon], der; -s, -/
(Zool ) dạ cỏ (ở thú nhai lại);
(landsch scherzh ) dạ dàý; bao tử (Magen);
Pansen /m -s, =/
1. (động vật) dạ cỏ; 2. [cái] bụng, bụng trông.
Pansen /SCIENCE,AGRI/
[DE] Pansen
[EN] first stomach; paunch; rumen
[FR] herbier; panse; rumen
[EN] rumen
[VI] dạ cỏ