TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pansen

dạ cỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụng trông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ dàý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pansen

rumen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

first stomach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paunch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pansen

Pansen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

pansen

herbier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

panse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rumen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pansen /[’panzon], der; -s, -/

(Zool ) dạ cỏ (ở thú nhai lại);

Pansen /[’panzon], der; -s, -/

(landsch scherzh ) dạ dàý; bao tử (Magen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pansen /m -s, =/

1. (động vật) dạ cỏ; 2. [cái] bụng, bụng trông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pansen /SCIENCE,AGRI/

[DE] Pansen

[EN] first stomach; paunch; rumen

[FR] herbier; panse; rumen

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Pansen

[DE] Pansen

[EN] rumen

[VI] dạ cỏ