TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pantine

guốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giày đế gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pantine

Pantine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus den Pantinen kippen (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ngã xuống bất tỉnh

(b) có vẻ bất ngờ, rất ngạc nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pantine /[pan'tima], die; -n (nórdd.)/

guốc; giày đế gỗ (Pantoffel);

aus den Pantinen kippen (ugs.) : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ngã xuống bất tỉnh (b) có vẻ bất ngờ, rất ngạc nhiên. :