Việt
giày đế gỗ
guốc
guôc gỗ
Đức
Pantine
Holzpantine
aus den Pantinen kippen (ugs.)
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ngã xuống bất tỉnh
(b) có vẻ bất ngờ, rất ngạc nhiên.
Holzpantine /f =, -n/
guôc gỗ, giày đế gỗ; -
Pantine /[pan'tima], die; -n (nórdd.)/
guốc; giày đế gỗ (Pantoffel);
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ngã xuống bất tỉnh : aus den Pantinen kippen (ugs.) : (b) có vẻ bất ngờ, rất ngạc nhiên.