TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pappeln

bằng gỗ bạch dương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
päppeln

cho ăn uống chu đáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bồi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều chuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ăn cháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho ăn bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiểu chuộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuông chiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

pappeln

common mallow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mallow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pappeln

pappeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Waldmalve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
päppeln

päppeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

pappeln

beurrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fausse guimauve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fouassier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fromage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fromageon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grande mauve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

herbe à fromage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mauve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mauve bleue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mauve d'Alger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mauve sauvage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mauve sylvestre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mauve à feuilles sinuées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

petit fromage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pappeln,Waldmalve /ENVIR/

[DE] Pappeln; Waldmalve

[EN] common mallow; mallow

[FR] beurrat; fausse guimauve; fouassier; fromage; fromageon; grande mauve; herbe à fromage; mauve; mauve bleue; mauve d' Alger; mauve sauvage; mauve sylvestre; mauve à feuilles sinuées; meule; petit fromage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

päppeln /vt/

1. cho ăn cháo, cho ăn bột (trẻ con); 2. cưng, chiều, nuông, chiểu chuộng, nuông chiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pappeln /(Adj.)/

bằng gỗ bạch dương;

päppeln /[’pcpaln] (sw. V.; hat) (ugs.)/

cho ăn uống chu đáo; bồi dưỡng; chiều chuông;