Việt
bình phong
trận phong
tắm chắn
lá chắn
màn chắn
màn che.
das
Đức
Paravent
-s, -s (österr., sonst veraltet)
tạm bình phong, màn chắn, màn che (Wandschirm, Ofenschirm).
Paravent /[para'va:], der, auch/
das;
-s, -s (österr., sonst veraltet) : tạm bình phong, màn chắn, màn che (Wandschirm, Ofenschirm).
Paravent /m, n -s, -s/
1. [cái, tấm] bình phong, trận phong; 2. tắm chắn, lá chắn, màn chắn, màn che.