TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pasteurisation

Thanh trùng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pasteur hóa

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự sát trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khử trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thanh trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pasteurisation

Pasteurization

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

pasteurisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pasteurisation

Pasteurisation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pasteurisieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pasteurisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pasteurisation

pasteurisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pasteurisation,Pasteurisieren,Pasteurisierung /FOOD/

[DE] Pasteurisation; Pasteurisieren; Pasteurisierung

[EN] pasteurisation

[FR] pasteurisation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pasteurisation /[past0...J, die; -, -en [theo tên của nhà hóa học người Pháp L. Pasteur (1822-1895)]/

sự sát trùng; sự khử trùng; sự thanh trùng (theo phương pháp Pasteur);

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pasteurisation

[EN] Pasteurization

[VI] Thanh trùng, Pasteur hóa