Việt
sự tiệt trùng
sự thanh trùng theo phương pháp Pasteur
sự sát trùng
sự khử trùng
sự thanh trùng
Anh
pasteurization
pasteurisation
Đức
Pasteurisierung
Pasteurisation
Pasteurisieren
Pháp
Pasteurisation,Pasteurisieren,Pasteurisierung /FOOD/
[DE] Pasteurisation; Pasteurisieren; Pasteurisierung
[EN] pasteurisation
[FR] pasteurisation
Pasteurisierung /die; -, -en/
sự sát trùng; sự khử trùng; sự thanh trùng (theo phương pháp Pasteur);
Pasteurisierung /f/NH_ĐỘNG/
[EN] pasteurization
[VI] sự tiệt trùng, sự thanh trùng theo phương pháp Pasteur