TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pasteurization

sự tiệt trùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pastơ hoá

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

tiệt trùng theo phương pháp pasteur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thanh trùng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pasteur hóa

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự thanh trùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiệt khuẩn theo phương pháp Pasteur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thanh trùng theo phương pháp Pasteur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pasteurization

Pasteurization

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

 sterilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pasteurization

Pasteurisation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pasteurisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pasteurisierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

pasteurization

The process of destroying disease-causing microorganisms by heat. See sterilization.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pasteurisieren /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] pasteurization

[VI] sự thanh trùng, sự tiệt khuẩn theo phương pháp Pasteur

Pasteurisierung /f/NH_ĐỘNG/

[EN] pasteurization

[VI] sự tiệt trùng, sự thanh trùng theo phương pháp Pasteur

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pasteurisation

[EN] Pasteurization

[VI] Thanh trùng, Pasteur hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pasteurization /hóa học & vật liệu/

sự tiệt trùng

pasteurization, sterilization /hóa học & vật liệu/

tiệt trùng theo phương pháp pasteur

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Pasteurization

Pastơ hoá [diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ]