Việt
sự tiệt trùng
Pastơ hoá
tiệt trùng theo phương pháp pasteur
Thanh trùng
Pasteur hóa
sự thanh trùng
sự tiệt khuẩn theo phương pháp Pasteur
sự thanh trùng theo phương pháp Pasteur
Anh
Pasteurization
sterilization
Đức
Pasteurisation
Pasteurisieren
Pasteurisierung
pasteurization
The process of destroying disease-causing microorganisms by heat. See sterilization.
Pasteurisieren /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] pasteurization
[VI] sự thanh trùng, sự tiệt khuẩn theo phương pháp Pasteur
Pasteurisierung /f/NH_ĐỘNG/
[VI] sự tiệt trùng, sự thanh trùng theo phương pháp Pasteur
[EN] Pasteurization
[VI] Thanh trùng, Pasteur hóa
pasteurization /hóa học & vật liệu/
pasteurization, sterilization /hóa học & vật liệu/
Pastơ hoá [diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ]