Việt
đưông thẳng góc
đưòng vuông góc
quả ỉắc
con lắc.
quả lắc đồng hồ
Đức
Perpendikel
Perpendikel /[auch: ...'dikl], derod. das; -s, -/
quả lắc đồng hồ (Uhrpendel);
Perpendikel /m, n -s, =/
1. (toán) đưông thẳng góc, đưòng vuông góc; 2. quả ỉắc, con lắc.