Việt
đưông thẳng góc
đưòng vuông góc
quả ỉắc
con lắc.
Đức
Perpendikel
Perpendikel /m, n -s, =/
1. (toán) đưông thẳng góc, đưòng vuông góc; 2. quả ỉắc, con lắc.