TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phanologie

sinh vật khí hậu học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phänologie

vật hậu học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh vật khí hậu học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phänologie

phenology

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

phänologie

Phänologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phanologie

Phanologie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

phänologie

phénologie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phänologie /í =/

vật hậu học, sinh vật khí hậu học.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Phänologie /SCIENCE/

[DE] Phänologie

[EN] phenology

[FR] phénologie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phanologie /die; -/

sinh vật khí hậu học;