Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Hacke,Pickel
[DE] Hacke; Pickel
[EN] pick; pickaxe
[FR] pic; pioche
Hacke,Pickel /BUILDING/
[DE] Hacke; Pickel
[EN] pick; pickaxe
[FR] pic; pioche
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Pickel /m -s, =/
mụn, sần, trúng cá.