Việt
ngưòi hành hương
ngưôi đi lễ
người đi dâng hương.
người hành hương
người đi lễ
người đi dâng hường
Đức
Pilger
Pilger /[’pilgar], der; -s, -/
người hành hương; người đi lễ; người đi dâng hường;
Pilger /m -s, =/
ngưòi hành hương, ngưôi đi lễ, người đi dâng hương.