TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đi lễ

người hành hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đi lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đi dâng hường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người đi lễ

Wallfahrer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pilger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wallfahrer /der/

người hành hương; người đi lễ;

Pilger /[’pilgar], der; -s, -/

người hành hương; người đi lễ; người đi dâng hường;