Việt
thi sĩ
nhà thơ.
nhà thơ
Đức
Poet
Poet /[po'e:t], der; -en, -en (bildungsspr. veraltend, sonst scherzh.)/
thi sĩ; nhà thơ (Dichter, Lyriker);
Poet /m -en, -en/
thi sĩ, nhà thơ.