TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà thơ

nhà thơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỉ sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người say mê nàng Thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà thơ

 omar khatam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà thơ

Poet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dichter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reimer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sanger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Musensohn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reimer /der; -s, -/

(veraltet) nhà thơ; thi sĩ (Dichter);

Poet /[po'e:t], der; -en, -en (bildungsspr. veraltend, sonst scherzh.)/

thi sĩ; nhà thơ (Dichter, Lyriker);

Dich /.te.rin, die; -, -nen/

thi sĩ; nhà thơ (Poet, Lyriker[in]);

Sanger /fzerjar], der; -s, 1. ca sĩ; ein be rühmter Sänger/

thi sĩ; nhà thơ (Dichter);

Musensohn /der (veraltet, noch scherzh.)/

thỉ sĩ; nhà thơ; người say mê nàng Thơ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà thơ

Dichter m, Poet m nhà thờ Kirche f; kirchlich (a); nhà thơ lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 omar khatam

nhà thơ

 omar khatam /hóa học & vật liệu/

nhà thơ