Việt
phân cực
làm cho dao động theo một hướng hay một mặt phẳng
phân hóa
phân chia
Anh
Polarize
polarise
Đức
polarisieren
Pháp
polariser
polarisieren /(sw. V.; hat)/
(Chemie) phân cực;
(Physik) làm cho (sóng ánh sáng ) dao động theo một hướng hay một mặt phẳng;
(bildungsspr ) phân hóa; phân chia;
polarisieren /vt/Q_HỌC/
[EN] polarize
[VI] phân cực
polarize
Polarisieren
[DE] Polarisieren
[EN] Polarize
[DE] polarisieren
[VI] (vật lý) phân cực
[FR] polariser