TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

polarisieren

phân cực

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho dao động theo một hướng hay một mặt phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

polarisieren

Polarize

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polarise

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

polarisieren

polarisieren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

polarisieren

polariser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polarisieren /(sw. V.; hat)/

(Chemie) phân cực;

polarisieren /(sw. V.; hat)/

(Physik) làm cho (sóng ánh sáng ) dao động theo một hướng hay một mặt phẳng;

polarisieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) phân hóa; phân chia;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polarisieren /vt/Q_HỌC/

[EN] polarize

[VI] phân cực

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

polarisieren

polarize

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Polarisieren

[DE] Polarisieren

[EN] Polarize

[VI] phân cực

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

polarise

[DE] polarisieren

[VI] (vật lý) phân cực

[FR] polariser