TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prüflast

tải thử nghiệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

prüflast

test load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

proof load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

proof loading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test pressure

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

prüflast

Prüflast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

prüflast

charge d'épreuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge spécifiée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge d'essai

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüflast /f/VTHK/

[EN] proof load

[VI] tải thử nghiệm (khả năng bay)

Prüflast /f/CT_MÁY/

[EN] proof load, test load

[VI] tải trọng thử

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Prüflast

test pressure

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüflast /SCIENCE,TECH/

[DE] Prüflast

[EN] test load

[FR] charge d' épreuve

Prüflast /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Prüflast

[EN] proof load; proof loading

[FR] charge d' épreuve; charge spécifiée

Prüflast /TECH/

[DE] Prüflast

[EN] test load

[FR] charge d' essai; charge d' épreuve