Việt
tải trọng thử
tải thí nghiệm
tải trọng thử nghiệm
nạp kiểm định
Anh
test load
proof load
Đức
Prüflast
Pháp
charge d'épreuve
charge d'essai
Prüflast /f/CT_MÁY/
[EN] proof load, test load
[VI] tải trọng thử
test load /SCIENCE,TECH/
[DE] Prüflast
[EN] test load
[FR] charge d' épreuve
test load /TECH/
[FR] charge d' essai; charge d' épreuve
tải trọng thử, tải thí nghiệm