TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proof load

tải trọng thử

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải thử nghiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng cho phép tối đa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tải trọng thử nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tải thử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
» proof load

tải trọng thử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

proof load

proof load

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

test load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

proof loading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
» proof load

» proof load

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

proof load

Prüflast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Versuchslast

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

proof load

charge d'épreuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

charge spécifiée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

proof load,proof loading /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Prüflast

[EN] proof load; proof loading

[FR] charge d' épreuve; charge spécifiée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versuchslast /f/VTHK/

[EN] proof load

[VI] tải thử

Prüflast /f/VTHK/

[EN] proof load

[VI] tải thử nghiệm (khả năng bay)

Prüflast /f/CT_MÁY/

[EN] proof load, test load

[VI] tải trọng thử

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

proof load

tải trọng thử nghiệm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

proof load

tải trọng thử

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

proof load

tải thử Tải thử là tải đặt vào một kết cấu máy bay và không gây nên sự biến dạng của kết cấu; mục đích của việc thử tải là để đảm bảo rằng kết cấu máy bay đang ở trạng thái khả phi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proof load /cơ khí & công trình/

tải thử nghiệm

proof load, strain

tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

proof load

tải trọng thử

Từ điển cơ khí-xây dựng

proof load /XÂY DỰNG/

tải trọng thử

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

» proof load

tải trọng thử