Việt
tải trọng thử
tải thử nghiệm
tải trọng cho phép tối đa
tải trọng thử nghiệm
tải thử
Anh
proof load
strain
test load
proof loading
» proof load
Đức
Prüflast
Versuchslast
Pháp
charge d'épreuve
charge spécifiée
proof load,proof loading /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Prüflast
[EN] proof load; proof loading
[FR] charge d' épreuve; charge spécifiée
Versuchslast /f/VTHK/
[EN] proof load
[VI] tải thử
Prüflast /f/VTHK/
[VI] tải thử nghiệm (khả năng bay)
Prüflast /f/CT_MÁY/
[EN] proof load, test load
[VI] tải trọng thử
tải thử Tải thử là tải đặt vào một kết cấu máy bay và không gây nên sự biến dạng của kết cấu; mục đích của việc thử tải là để đảm bảo rằng kết cấu máy bay đang ở trạng thái khả phi.
proof load /cơ khí & công trình/
proof load, strain
tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)
proof load /XÂY DỰNG/