Việt
lượng kiểm tra
phạm vi thử nghiệm
Anh
extent of inspection
amount of inspection
scope of inspection
Đức
Prüfumfang
Prüfumfang /m/CH_LƯỢNG/
[EN] amount of inspection, scope of inspection
[VI] lượng kiểm tra, phạm vi thử nghiệm